--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con vụ
+ noun
fizgig
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
con vụ
:
fizgig
+
clock watcher
:
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.